THÔNG BÁO BIỂU LÃI SUẤT TIỀN GỬI DÀNH CHO KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC ÁP DỤNG TỪ THÁNG 5/2023

STT/No.

Kỳ hạn/ Term

Biểu lãi suất trả lãi cuối kỳ (%/năm)
Post-paid Interest rate (%/ year )

Biểu lãi suất trả lãi đầu kỳ (%/năm)
Pre-paid Interest rate (%/year)

1

Không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 1 tháng/ No term/
under 1 month

0.5

 

2

1 tháng/month

5.0

4.98

3

2 tháng/months

5.0

4.96

4

3 tháng/months

5.0

4.94

5

4 tháng/months

5.0

4.92

6

5 tháng/months

5.0

4.90

7

6 tháng/months

11.2

10.61

8

7 tháng/months

11.2

10.51

9

8 tháng/months

11.2

10.42

10

9 tháng/months

11.6

10.67

11

10 tháng/months

11.6

10.58

12

11 tháng/months

11.6

10.49

13

12 tháng/months

11.9

10.63

14

13 tháng/months

12.0

10.62

15

14 tháng/months

12.0

10.53

16

15 tháng/months

12.0

10.43

17

16 tháng/months

12.1

10.42

18

17 tháng/months

12.1

10.33

19

18 tháng/months

12.1

10.24

20

19 tháng/months

12.2

10.22

21

20 tháng/months

12.2

10.14

22

21 tháng/months

12.2

10.05

23

22 tháng/months

12.4

10.10

24

23 tháng/months

12.4

10.02

25

24 tháng/months

12.4

9.94

* Ghi chú: Trường hợp số ngày gửi thực tế nằm ở giữa 2 kỳ hạn thì áp dụng theo biểu lãi suất của kỳ hạn liền trước
* Note :In case deposit tenor in the middle of above tenor, the rate of previous tenor will be applied


ĐĂNG KÝ VAY NGAY CHỈ TRONG 1 PHÚT

Số tiền: 0 VNĐ
 
1.000.000 VNĐ100.000.000 VNĐ
Thời gian vay (tháng): 1 tháng
 
036
Khoản trả góp hàng tháng:
0 VNĐ
* Ghi chú: Kết quả tính toán này chỉ mang tính chất tham khảo
(*) Không bắt buộc
Hotline1900 2198
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất. Bằng việc đăng ký khoản vay, bạn cam kết và đồng ý với Chính sách bảo mật của SHB Finance.